--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
không những
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
không những
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không những
+
như chẳng những Not only
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
không những
:
như chẳng những Not only
+
hạ tầng
:
Lower layerCơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)Infrastructure
+
khênh
:
Carry with one's hands, move by handKhênh cái bàn ra sânTo carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard
+
common booklouse
:
Con mọt (nhỏ xíu sống ở dưới lớp vỏ cây và thỉnh thoảng trong sách).
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me